| SỞ GD&ĐT HÀ NỘI | KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10, 11 | |||||||
| TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO | Năm học 2021 – 2022 | |||||||
| STT | Lớp | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Môn thi | Điểm | GIẢI |
| 1 | 11D1 | 0150568762 | Đinh Thị Khánh Huyền | 21/01/2005 | Nữ | Ngữ văn | 15.500 | BA |
| 2 | 11A1 | 0150568389 | Lê Thế Hoàng | 26/10/2005 | Nam | Vật lí | 15.500 | BA |
| 3 | 11A1 | 0150568460 | Đỗ Đình Tuyến | 14/02/2005 | Nam | Vật lí | 15.500 | BA |
| 4 | 11A6 | 0150568780 | Đỗ Phương Thảo | 03/10/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 14.000 | BA |
| 5 | 10A1 | 0131988301 | Nguyễn Đức Huy | 13/07/2006 | Nam | Vật lí | 14.000 | BA |
| 6 | 10D1 | 0116603225 | Đỗ Thị Thu Trang | 10/07/2006 | Nữ | Lịch sử | 13.750 | BA |
| 7 | 11D1 | 0150568782 | Nguyễn Thị Thanh Thắm | 22/04/2005 | Nữ | Lịch sử | 13.250 | BA |
| 8 | 10A1 | 0150456296 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 01/01/2006 | Nữ | Toán | 13.250 | BA |
| 9 | 11D1 | 0150568764 | Phan Thu Huyền | 06/07/2005 | Nữ | Địa lí | 13.000 | BA |
| 10 | 10A1 | 0133304913 | Khuất Thị Thu Hương | 09/06/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 12.000 | BA |
| 11 | 10A6 | 0116602979 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 05/09/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 12.000 | BA |
| 12 | 11A1 | 0150568411 | Lưu Anh Thơ | 10/05/2005 | Nữ | Hóa học | 11.625 | BA |
| 13 | 11A1 | 0150568464 | Trần Hải Yến | 16/07/2005 | Nữ | Hóa học | 11.500 | BA |
| 14 | 10A1 | 0140813671 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 23/02/2006 | Nữ | Sinh học | 11.500 | BA |
| 15 | 10A3 | 0140786925 | Đỗ Thúy Quỳnh | 02/03/2006 | Nữ | Hóa học | 11.250 | BA |
| 16 | 11A1 | 0150568379 | Đỗ Đại Dương | 26/01/2005 | Nam | Tin học | 11.000 | BA |
| 17 | 10D1 | 0150456280 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 09/11/2006 | Nữ | Ngữ văn | 10.750 | BA |
| 18 | 10A6 | 0150597472 | Mai Thuỳ Anh | 17/06/2006 | Nữ | Địa lí | 10.500 | BA |
| 19 | 11D3 | 0150568876 | Đỗ Thị Linh | 24/07/2005 | Nữ | Ngữ văn | 14.000 | KK |
| 20 | 11A6 | 0150568373 | Ân Nguyễn Quỳnh Chi | 14/08/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 13.800 | KK |
| 21 | 11A6 | 0150568549 | Nguyễn Đức Thịnh | 07/02/2005 | Nam | Vật lí | 13.500 | KK |
| 22 | 11A6 | 0150568414 | Nguyễn Minh Thuận | 23/06/2005 | Nam | Vật lí | 13.500 | KK |
| 23 | 11D1 | 0150568748 | Giang Thị Hòa Đan | 08/12/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 13.400 | KK |
| 24 | 10A2 | 0150456279 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/02/2006 | Nữ | Lịch sử | 13.000 | KK |
| 25 | 10A2 | 0140780538 | Đỗ Văn Duy | 30/06/2006 | Nam | Vật lí | 13.000 | KK |
| 26 | 11A6 | 0150568426 | Đỗ Minh Dũng | 25/05/2005 | Nam | Vật lí | 13.000 | KK |
| 27 | 10A2 | 0116603413 | Cấn Văn Hiếu | 05/04/2006 | Nam | Lịch sử | 12.500 | KK |
| 28 | 10A2 | 0140809847 | Đỗ Hoành Mạnh Dũng | 01/12/2006 | Nam | Lịch sử | 12.250 | KK |
| 29 | 11D1 | 0150569037 | Vũ Thị Phương Thảo | 09/10/2005 | Nữ | Địa lí | 12.000 | KK |
| 30 | 10A1 | 0140799759 | Vương Chí Dương | 05/08/2006 | Nam | Vật lí | 12.000 | KK |
| 31 | 10A1 | 0140809920 | Nguyễn Chí Trung | 16/07/2006 | Nam | Vật lí | 12.000 | KK |
| 32 | 10A2 | 0140786924 | Vương Tá Quyến | 28/09/2006 | Nam | Toán | 11.750 | KK |
| 33 | 10D1 | 0140799766 | Đỗ Thị Kim Giang | 05/04/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 11.600 | KK |
| 34 | 10A1 | 0139059314 | Dương Thị Phương Uyên | 14/10/2006 | Nữ | Toán | 11.500 | KK |
| 35 | 10D1 | 0140799796 | Đỗ Thị Trang | 12/01/2006 | Nữ | Toán | 11.500 | KK |
| 36 | 10D1 | 0116602975 | Hoàng Thị Mai Dương | 06/01/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 11.200 | KK |
| 37 | 10D1 | 0150597457 | Đỗ Linh Chi | 12/12/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 11.000 | KK |
| 38 | 10A1 | 0131988295 | Dương Việt Hoàng | 03/06/2006 | Nam | Toán | 11.000 | KK |
| 39 | 11A1 | 0150568462 | Nguyễn Thị Xuân | 28/06/2005 | Nữ | Hóa học | 10.875 | KK |
| 40 | 11A1 | 0150568398 | Nguyễn Thùy Linh | 14/09/2005 | Nữ | Hóa học | 10.625 | KK |
| 41 | 10A1 | 0140786891 | Vương Chí Bình | 23/06/2006 | Nam | Hóa học | 10.500 | KK |
| 42 | 10A6 | 0131988359 | Phạm Quỳnh Anh | 13/07/2006 | Nữ | Sinh học | 10.500 | KK |
| 43 | 10A1 | 0116603061 | Vũ Thảo Nguyên | 29/12/2006 | Nữ | Hóa học | 10.250 | KK |
| 44 | 11D3 | 0150568882 | Đỗ Thị Phương | 28/04/2005 | Nữ | Lịch sử | 10.250 | KK |
| 45 | 10D1 | 0130374207 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | 27/02/2006 | Nữ | Ngữ văn | 10.250 | KK |
| 46 | 10D2 | 0139059307 | Trần Thị Hồng Thúy | 31/12/2006 | Nữ | Ngữ văn | 10.000 | KK |
| 47 | 10A6 | 0116602963 | Dương Ngọc Ánh | 20/02/2006 | Nữ | Vật lí | 19.000 | NHẤT |
| 48 | 11D1 | 0150568787 | Hoàng Trần Yến Vi | 12/02/2005 | Nữ | Ngữ văn | 18.000 | NHẤT |
| 49 | 10A6 | 0116477054 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 24/08/2006 | Nữ | Lịch sử | 16.500 | NHẤT |
| 50 | 11D1 | 0150568746 | Khuất Yến Diệu | 21/08/2005 | Nữ | Lịch sử | 16.500 | NHẤT |
| 51 | 11A1 | 0150568446 | Trần Quang Nam | 18/07/2005 | Nam | Vật lí | 16.500 | NHẤT |
| 52 | 10A6 | 0116602860 | Đỗ Thùy Dương | 15/08/2006 | Nữ | Sinh học | 16.000 | NHẤT |
| 53 | 11A3 | 0150568572 | Giang Văn Hải | 11/01/2005 | Nam | Tin học | 15.750 | NHẤT |
| 54 | 11D1 | 0150568503 | Đỗ Thị Minh Thư | 04/12/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 15.400 | NHẤT |
| 55 | 11D1 | 0150568749 | Nguyễn Văn Đào | 26/01/2005 | Nam | Tiếng Anh | 15.400 | NHẤT |
| 56 | 11D1 | 0150568757 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 26/02/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 15.400 | NHẤT |
| 57 | 11D2 | 0150568801 | Trần Huy Đức | 13/05/2005 | Nam | Tiếng Anh | 15.400 | NHẤT |
| 58 | 11A1 | 0150568452 | Nguyễn Thị Thảo | 25/01/2005 | Nữ | Hóa học | 15.250 | NHẤT |
| 59 | 10D1 | 0150597526 | Nguyễn Thị Ngân Thương | 10/09/2006 | Nữ | Ngữ văn | 15.000 | NHẤT |
| 60 | 11A1 | 0150568384 | Nguyễn Văn Giang | 17/02/2005 | Nam | Sinh học | 15.000 | NHẤT |
| 61 | 10A1 | 0150456289 | Nguyễn Việt Nga | 17/04/2006 | Nữ | Toán | 15.000 | NHẤT |
| 62 | 10D1 | 0130267255 | Nguyễn Thùy Linh | 23/03/2006 | Nữ | Địa lí | 14.000 | NHẤT |
| 63 | 11D1 | 0150568983 | Vũ Minh Quân | 15/10/2005 | Nam | Địa lí | 14.000 | NHẤT |
| 64 | 10A1 | 0131988285 | Dương Thiện Diễm | 18/05/2006 | Nữ | Hóa học | 13.750 | NHẤT |
| 65 | 10A6 | 0150597509 | Trần Thị Phương | 21/09/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 13.000 | NHẤT |
| 66 | 10A6 | 0133691724 | Nguyễn Tuấn Khôi | 30/11/2006 | Nam | Tin học | 14.500 | NHẤT |
| 67 | 10A6 | 0116602992 | Trịnh Thị Thùy Linh | 09/03/2006 | Nữ | Vật lí | 18.500 | NHÌ |
| 68 | 11D1 | 0150568752 | Trần Thị Ngọc Hân | 23/12/2005 | Nữ | Ngữ văn | 17.000 | NHÌ |
| 69 | 11D1 | 0150568756 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/11/2005 | Nữ | Ngữ văn | 17.000 | NHÌ |
| 70 | 11A6 | 0150568428 | Lê Thùy Dương | 05/02/2005 | Nữ | Vật lí | 16.000 | NHÌ |
| 71 | 11A2 | 0150568473 | Nguyễn Bá Chính | 22/06/2005 | Nam | Tin học | 15.500 | NHÌ |
| 72 | 11A6 | 0150568640 | Dương Ngọc Tiên | 22/08/2005 | Nam | Tiếng Anh | 15.000 | NHÌ |
| 73 | 11D1 | 0150568767 | Hoàng Hương Linh | 09/11/2005 | Nữ | Tiếng Anh | 15.000 | NHÌ |
| 74 | 10D3 | 0130823792 | Kim Thị Ánh Linh | 01/08/2006 | Nữ | Lịch sử | 14.500 | NHÌ |
| 75 | 11A7 | 0150568544 | Trần Thị Phượng | 04/01/2005 | Nữ | Lịch sử | 14.000 | NHÌ |
| 76 | 10A1 | 0116577389 | Đỗ Tùng Long | 16/10/2006 | Nam | Toán | 14.000 | NHÌ |
| 77 | 10A2 | 0150599008 | Trần Thị Trang | 04/02/2006 | Nữ | Địa lí | 13.500 | NHÌ |
| 78 | 10A8 | 0130710041 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 04/06/2006 | Nữ | Địa lí | 13.500 | NHÌ |
| 79 | 11D1 | 0150568745 | Nguyễn Thanh Bằng | 22/06/2005 | Nam | Địa lí | 13.500 | NHÌ |
| 80 | 11A1 | 0150568421 | Đỗ Thị Ngọc Ánh | 07/06/2005 | Nữ | Hóa học | 13.125 | NHÌ |
| 81 | 10A6 | 0150597491 | Phạm Trúc Linh | 03/11/2006 | Nữ | Tiếng Anh | 12.800 | NHÌ |
| 82 | 10A1 | 0116602912 | Vũ Tú Anh | 27/01/2006 | Nữ | Hóa học | 12.000 | NHÌ |
| 83 | 10D1 | 0133304934 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 18/10/2006 | Nữ | Ngữ văn | 12.000 | NHÌ |
| 84 | 10A8 | 0140780535 | Nguyễn Thị Anh | 05/01/2006 | Nữ | Sinh học | 12.000 | NHÌ |
| 85 | 11A1 | 0150568385 | Đào Thị Thanh Hảo | 25/04/2005 | Nữ | Sinh học | 11.000 | NHÌ |